Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)吹(xúy) 聴(thính)Âm Hán Việt của 吹聴 là "xúy thính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吹 [xuy, xúy] 聴 [thính]
Cách đọc tiếng Nhật của 吹聴 là ふいちょう [fuichou]
デジタル大辞泉ふい‐ちょう〔‐チヤウ〕【▽吹聴】[名](スル)言いふらすこと。言い広めること。「自慢話を吹聴して回る」