Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吸( hấp )    寄( ký )    せ( se )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 吸寄せる  là "hấp ký se ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
吸  [hấp ] 寄  [kí ] せ  [se ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 吸寄せる  là すいよせる [suiyoseru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 すいよ・せる:すひ-[4]【吸(い)寄せる】  (動:サ下一)[文]:サ下二すひよ・す ①吸ってそばへ引き寄せる。 ②見えない力で物を引き寄せる。「取水口にゴミが-・せられる」「磁石が釘を-・せる」 ③注目・関心を集めてひきつける。「観客の視線を-・せる」 #デジタル大辞泉 すい‐よ・せる〔すひ‐〕【吸(い)寄せる】  読み方:すいよせる [動サ下一][文]すひよ・す[サ下二] 1吸って近くに引き寄せる。「鉄くずを磁石で—・せる」 2人の目や気持ちなどをひきつける。「はでな宣伝で客を—・せる」Similar words :引き付ける   そそる   釣込む   誘引   魅惑  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 hút về, kéo lại, thu hút