Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 否( bĩ ) む( mu )
Âm Hán Việt của 否む là "bĩ mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
否 [bĩ, phủ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 否む là いやむ [iyamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いや・む【▽否む】 #いや・む【否▽む】 (動:マ四) いやがる。嫌う。「国司むつかりて『…』とて-・み思ひて/宇治拾遺:3」 #いな・む【否む/▽辞む】 [動マ五(四)]《「いなぶ」の音変化》1断る。嫌がる。辞退する。「申し出をむげに―・むわけにもいかない」2否定する。「―・むことのできない事実」[補説]古くは上二段活用かと思われるが、平安時代の用例は連用形・終止形がほとんどで、上二段か四段か決めがたい。[可能]いなめる #三省堂大辞林第三版 いな・む[2]【否む・辞▽む】 〔「いなぶ」の転〕 一(動:マ五[四]) ①嫌だと言う。断る。辞退する。「協力を-・むことはできない」 ②否定する。《否》「事実であることは-・みがたい」「修正すべき理智の存在を-・みはしない/侏儒の言葉:竜之介」 [可能]いなめる 二(動:マ上二) 嫌だと言う。断る。「勅定ありければ、-・み申すべき事なくて/著聞:9」Similar words :蹴っ飛ばす 蹴飛ばす 振付ける 断る 退ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
từ chối, không đồng ý, phủ nhận