Âm Hán Việt của 拒む là "cự mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拒 [củ, cự] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拒む là こばむ [kobamu], つきむ [tsukimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# つき・む【▽拒む】 [動マ四]断る。こばむ。「―・みて言ふにこそと思ひて」〈宇治拾遺・一四〉
つき・む【拒▽む】 (動:マ四) 断る。こばむ。固辞する。「-・みて言ふにこそと思ひて/宇治拾遺:14」 Similar words: はねつける蹴っ飛ばす蹴飛ばす否む振付ける