Âm Hán Việt của 吟詠 là "ngâm vịnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吟 [ngâm] 詠 [vịnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吟詠 là ぎんえい [ginei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎん‐えい【吟詠】 読み方:ぎんえい [名](スル) 1詩歌を節をつけてうたうこと。「漢詩を—する」 2詩歌を作ること。また、その詩歌。 Similar words: 歌う歌唱吟じる唄う奉唱