Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 向( hướng ) 上( thượng )
Âm Hán Việt của 向上 là "hướng thượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
向 [hướng ] 上 [thướng , thượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 向上 là こうじょう [koujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こうじょう:かうじやう[0]【向上】 (名):スル ①能力・性質・程度などがよりよくなること。⇔低下「学力が-する」「品質の-をはかる」 ②最上。最高。「武田の弓矢-也/甲陽軍鑑:品二六」 #デジタル大辞泉 こう‐じょう〔カウジヤウ〕【向上】 読み方:こうじょう [名](スル) 1よりよい方向、すぐれた状態に向かうこと。進歩。「学力が—する」「生活レベルの—」⇔低下。 2最上。最高。 「武田の弓矢—なり」〈甲陽軍鑑・三六〉 3仏語。絶対平等の境地。また、それに向かって進むこと。Similar words :上がる 昇進 栄達 高まる アップ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nâng cao, cải thiện, phát triển