Âm Hán Việt của 昇進 là "thăng tiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 昇 [thăng] 進 [tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 昇進 là しょうしん [shoushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうしん[0]【昇進・陞▼進】 (名):スル 〔古くは「しょうじん」とも〕 地位・官職などがあがること。「部長に-する」 Similar words: 栄転登用取り立て栄進出世