Âm Hán Việt của 向こう正面 là "hướng kou chính diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 向 [hướng] こ [ko] う [u] 正 [chánh, chính] 面 [diện, miến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 向こう正面 là むこうじょうめん [mukoujoumen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むこう‐じょうめん〔むかふジヤウメン〕【向こう正面】 読み方:むこうじょうめん 1向かって正面の方角や場所。前面。 2芝居で、舞台から見て正面の客席。 3相撲場で、土俵の正面に対して南側の所。裏正面。 向こう正面(3) Similar words: 前部フロントファサード前面正面