Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 向( hướng ) か( ka ) う( u )
Âm Hán Việt của 向かう là "hướng ka u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
向 [hướng] か [ka ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 向かう là むかう [mukau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 むか・う〔むかふ〕【向かう】 [動ワ五(ハ四)] 1ある物・方向を正面に見るように位置する。顔やからだをその方向に向ける。「鏡に―・って化粧する」「舞台に―・って右側を上手という」 2相手とする。「親に―・って生意気な口をきく」 3ある方向をさして動いていく。㋐目的地を目差して進む。「会場へ―・う」「頂上に―・って歩き出す」㋑状態・時間がそれに近づく。「快方に―・う」「冬に―・う」「争議が解決の方向に―・う」 4はむかう。対抗する。「敢然として敵に―・う」 5相当する。匹敵する。「直(ただ)に逢ひて見てばのみこそたまきはる命に―・ふ我(あ)が恋やまめ」〈万・六七八〉[可能]むかえる[動ハ下二]向かうようにする。「母屋(もや)の御座に―・へて大臣(おとど)の御座あり」〈源・若菜上〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hướng đến, đi về phía, đối diện với