Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)吐(thổ) 露(lộ)Âm Hán Việt của 吐露 là "thổ lộ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吐 [thổ] 露 [lộ]
Cách đọc tiếng Nhật của 吐露 là とろ [toro]
デジタル大辞泉と‐ろ【吐露】[名](スル)心に思っていることを、隠さずうちあけること。「真情を吐露する」#三省堂大辞林第三版とろ[1]【吐露】(名):スル心の中に考えていることを、率直に述べること。本心を打ち明けること。「真情を-する」Similar words:発語 陳じる 口走る 吐く 演述