Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吐( thổ ) 瀉( tả )
Âm Hán Việt của 吐瀉 là "thổ tả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
吐 [thổ] 瀉 [tả]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 吐瀉 là としゃ [tosha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 と‐しゃ【吐×瀉】 [名](スル)吐くことと腹をくだすこと。嘔吐(おうと)と下痢。「激しく吐瀉する」「吐瀉物」 #三省堂大辞林第三版 としゃ[1]【吐瀉▼】 (名):スル はくことと、くだすこと。嘔吐(おうと)と下痢(げり)。はきくだし。「毒物を誤食し之れを-し出さんとせば/日本風景論:重昂」Similar words :吐く 吐出 嘔吐 上げる 吐き出す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nôn mửa, nôn, ói