Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)吐(thổ) い(i) た(ta) 唾(thóa) は(ha) 飲(ẩm) め(me) ぬ(nu)Âm Hán Việt của 吐いた唾は飲めぬ là "thổ ita thóa ha ẩm menu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吐 [thổ] い [i] た [ta] 唾 [thóa] は [ha] 飲 [ấm, ẩm] め [me] ぬ [nu]
Cách đọc tiếng Nhật của 吐いた唾は飲めぬ là []
三省堂大辞林第三版吐いた唾つばは飲めぬ一度口から出した言葉は取り消すことはできない、というたとえ。⇒ 吐く
không thể rút lại những gì đã nói, không thể nuốt lại lời nói