Âm Hán Việt của 同類 là "đồng loại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 類 [loại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同類 là どうるい [dourui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どう‐るい【同類】 読み方:どうるい 1同じ種類。同じたぐい。 2同じ種類のもの。同じたぐい。仲間。「傍観していた者も加害者と—だ」 3「等類(とうるい)3」に同じ。 Similar words: 同種仲間