Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 同( đồng ) 輩( bối )
Âm Hán Việt của 同輩 là "đồng bối ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
同 [đồng] 輩 [bối]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 同輩 là どうはい [douhai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どう‐はい【同輩】 地位・年齢・身分などが同じくらいの人。等輩。 北海道方言辞書 #どんぱ どんぱ【同輩】[名]同じ学年の生徒・学生。同級生。〈学〉[Similar phrases]
吉原雀(よしわらすずめ) 同朋衆 同輩 名主(なぬし) 名義書換代理人(めいぎかきかえだいりにん、めいぎしょかんだいりにん)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồng nghiệp, bạn cùng ngành, bạn đồng môn, bạn đồng khóa