Âm Hán Việt của 同調 là "đồng điệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 調 [điều, điệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同調 là どうちょう [douchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どう‐ちょう〔‐テウ〕【同調】 読み方:どうちょう [名](スル) 1調子が同じであること。同じ調子。 2他に調子を合わせること。他人の意見・主張などに賛同すること。「彼の提案に—する」 3受信機などで、特定の周波数に共振するように固有振動数を合わせること。 Similar words: 同期