Âm Hán Việt của 同等 là "đồng đẳng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 等 [đẳng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同等 là どうとう [doutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どうとう[0]【同等】 (名・形動)[文]:ナリ ①等級・程度が同じである・こと(さま)。「全員を-に扱う」 ②資格・技量が同じである・こと(さま)。「-の力を有する」 ③⇒同値(どうち) Similar words: 比較比べ物比べ比類同じい