Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 同( đồng ) 窓( song ) 生( sinh )
Âm Hán Việt của 同窓生 là "đồng song sinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
同 [đồng ] 窓 [song ] 生 [sanh , sinh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 同窓生 là どうそうせい [dousousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どうそう‐せい〔ドウサウ‐〕【同窓生】 読み方:どうそうせい 同じ学校の出身者。「小学校の—」 #実用日本語表現辞典 同窓生 読み方:どうそうせい 同じ学校の出身者。同じ学年、あるいは同じ学級の出身者のみ指している場合も多い。同窓生の交歓会を同窓会と言う。 (2011年2月21日更新)Similar words :同窓 校友 学士 得業生 卒業生
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bạn cùng khóa, bạn học cũ, bạn cùng lớp trước đây