Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)同(đồng) 然(nhiên)Âm Hán Việt của 同然 là "đồng nhiên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 然 [nhiên]
Cách đọc tiếng Nhật của 同然 là どうぜん [douzen]
デジタル大辞泉どう‐ぜん【同然】[名・形動]同じであること。また、そのさま。同様。「死んだも同然だ」「袋の鼠同然の犯人」「夫婦同然の関係」