Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)同(đồng) 格(cách)Âm Hán Việt của 同格 là "đồng cách". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 格 [các, cách]
Cách đọc tiếng Nhật của 同格 là どうかく [doukaku]
デジタル大辞泉どう‐かく【同格】1資格・格式・地位などが同じであること。「課長職と同格に扱う」2文法で、一つの文の中において、語あるいは文節が他の語あるいは文節と、文の構成上の機能が同一の関係にあること。商品先物取引用語集