Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 同( đồng ) 期( kỳ )
Âm Hán Việt của 同期 là "đồng kỳ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
同 [đồng] 期 [ky, kỳ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 同期 là どうき [douki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どう‐き【同期】 読み方:どうき [名](スル) 1同じ時期。「前年の—の生産高をうわまわる」 2入学・卒業・入社などの年度が同じであること。「会社の—」「—会」 3作動の時間を一致させること。内容や情報を一致させること。シンクロナイズさせること。「画面と音声とを—する」「—を取る」 #同期[synchronization] マルチスレッド処理における、ロックおよび通知機構による複数のスレッドの動作の調整。プログラム データが破損しないように保護し、デッドロック状態や競合状態の発生を防ぐことを目的とします。参照:デッドロック、競合状態Similar words :同調
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồng bộ, cùng thời điểm, cùng kỳ