Âm Hán Việt của 同時 là "đồng thời".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 時 [thì, thời]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同時 là どうじ [douji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どう‐じ【同時】 読み方:どうじ 1時を同じにすること。同じ時に行われること。「到着はほとんど—だ」「—進行」 2同じ時代。同じ年代。 Similar words: 一緒