Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)同(đồng) 士(sỹ)Âm Hán Việt của 同士 là "đồng sỹ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 士 [sĩ]
Cách đọc tiếng Nhật của 同士 là どし [doshi]
三省堂大辞林第三版どし[1]【同▽士】仲間。同志。どうし。「読まぬ-書かぬ-/安愚楽鍋:魯文」〔「どち」の転。あるいは「どうし(同士)」の古形とも〕Similar words:僚友 会友 同僚 同類 同輩