Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 同( đồng ) 化( hóa )
Âm Hán Việt của 同化 là "đồng hóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
同 [đồng] 化 [hóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 同化 là どうか [douka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 どうか:-くわ[0]【同化】 (名):スル ①本来異なる性質や考え方が同じものになること。⇔異化「その社会に-する」 ②外から得た知識などを理解して自分のものとすること。 ③生物体が外界から摂取した物質に特定の化学変化を加え、その生物に固有あるいは必要な物質を作り出すこと。同化作用。アナボリズム。⇔異化 ④マグマが周囲の岩石や外来物質を取り込み、一つのものに混合すること。同化作用。 ⑤〘言〙ある音素が隣接する音素に影響されてそれと同じ、または似た性質のものに変化すること。エビス(ebisu)のiが先行するeと等しくなってエベス(ebesu)となる類。⇔異化〔奥山虎章「医語類聚」(1872年)に英語assimilationの訳語「同化、新陳代謝ノ」と載る。明治初期は医学・植物学で、後期から哲学・心理学でも用いられた〕Similar words :翻案 順応 即応 演義 改作
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm ơn, mong rằng, hy vọng, cầu xin