Âm Hán Việt của 同僚 là "đồng liêu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 僚 [liêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同僚 là どうりょう [douryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どう‐りょう〔‐レウ〕【同僚】 読み方:どうりょう 職場が同じである人。また、地位・役目が同じである人。 Similar words: 僚友会友同類同輩傍輩