Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 同( đồng ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 同人 là "đồng nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
同 [đồng ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 同人 là どうじん [doujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どう‐じん【同人】 読み方:どうじん 1同じ目的や趣味を持っている人。同好の人。どうにん。「—を募る」 2「どうにん(同人)1 」に同じ。 [補説]書名別項→同人 #どうじん【同人】 読み方:どうじん 日本の俳誌。大正9年(1920)、青木月斗が主宰して 創刊。昭和19年(1944)、戦時下の俳誌 統合の影響により廃刊。昭和21年(1946)復刊。月斗の没後は菅裸馬(菅礼之助)が主宰を引き継いだ。 #どう‐にん【同人】 読み方:どうにん 1同一の人。また、 前に 述べた、その人。どうじん。 2「どうじん(同人)1 」に同じ。「あの山口と—で矢張り 踏外し連の一人」〈二葉亭・浮雲〉Similar words :連中 党 社中 政派 一群れ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồng nghiệp, bạn đồng nghiệp, người trong cùng nhóm