Âm Hán Việt của 同じい là "đồng jii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] じ [ji] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同じい là おなじい [onajii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おなじ・い[3][0]【同じい】 (形) 〔シク活用の形容詞「おなじ」の口語化〕 同じである。同様である。「大きさの-・い二つの三角形」「今日も昨日と-・く雨だ」「すると帰宅の途中と-・い雑念が湧き上つて留め度がない/何処へ:白鳥」〔一般には形容動詞「同じ」が用いられる〕 Similar words: 同じ均しい同等同質斉しい