Âm Hán Việt của 吊り上げる là "điếu ri thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吊 [điếu] り [ri] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吊り上げる là つりあげる [tsuriageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つりあ・げる[4]【吊▼り上げる・釣(り)上げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二つりあ・ぐ ①つって上に持ちあげる。「鉄骨をクレーンで-・げる」「土俵中央で相手を高々と-・げる」 ②上方に引き上げた状態にする。「目を-・げて怒る」 ③物の値段を人為的に上げる。「値段を-・げる」 Similar words: 引上げる釣り上げる舁き上げる引き上げる釣上げる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng giá, nâng giá, làm tăng giá, đẩy giá lên, tăng lên, tăng mức giá