Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 合( hợp ) 鴨( áp )
Âm Hán Việt của 合鴨 là "hợp áp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
合 [cáp , hợp ] 鴨 [áp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 合鴨 là あいがも [aigamo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あい‐がも〔あひ‐〕【▽間×鴨/合×鴨】 読み方:あいがも アヒルの一品種。マガモと青首アヒルとの雑種。肉用。なきあひる。 アイガモの燻製 #合鴨 読み方:アイガモ(aigamo)カモ科の鳥、アヒルの一種学名Anas platyrhyncha var.domesticaSimilar words :アヒル カモ ダック 家鴨 鴨
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vịt nhà lai vịt trời, vịt cỏ lai, vịt lai