Âm Hán Việt của 合議 là "hợp nghị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] 議 [nghị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 合議 là ごうぎ [gougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ごう‐ぎ〔ガフ‐〕【合議】 読み方:ごうぎ [名](スル)二人以上の者が集まって相談すること。「委員が集まって—する」 #合議 複数名の審判官により行う協議のこと。審判は、3人又は5人の審判官の合議体が行うこととされている(特許法第136条(実用新案法、意匠法、商標法において準用))。 Similar words: コンファレンス話し合い評議協議商議