Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)合(hợp) 点(điểm) が(ga) い(i) く(ku)Âm Hán Việt của 合点がいく là "hợp điểm gaiku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] 点 [điểm] が [ga] い [i] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 合点がいく là []
デジタル大辞泉合点(がてん)がい・く理解できる。納得がいく。「どう説明されても―・かない」
hiểu ra, đồng tình, chấp nhận