Âm Hán Việt của 合法 là "hợp pháp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] 法 [pháp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 合法 là ごうほう [gouhou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ごう‐ほう〔ガフハフ〕【合法】 読み方:ごうほう [名・形動]法規にかなっていること。また、そのさま。適法。「—な活動」⇔不法。 Similar words: 適法合法的