Âm Hán Việt của 合意 là "hợp ý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] 意 [ý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 合意 là ごうい [goui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごうい:がふ-[1][0]【合意】 (名):スル ①二人以上の者の意見が一致すること。「-に達する」「協議の上で-した」 ②〘法〙当事者の意思が一致すること。 Similar words: 一致コンセンサス同意総意同心