Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 合( hợp ) 口( khẩu )
Âm Hán Việt của 合口 là "hợp khẩu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
合 [cáp, hợp] 口 [khẩu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 合口 là あいくち [aikuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あい‐くち〔あひ‐〕【合(い)口】 1(「匕首」と書く)鍔(つば)のない短刀。九寸五分(くすんごぶ)。「ふところに合(い)口をのむ」 2人と何かをするときの相性。「彼とは合(い)口がいい」 3互いに話が合い、気心の合うこと。また、その間柄。「同じ年頃の婦人たちの中では姉と―であり」〈野上・真知子〉 4物と物とが合わさるところ。 5「合い端(ば)1 」に同じ。 ###デジタル大辞泉 あい‐くち〔あひ‐〕【合(い)口】 読み方:あいくち 1(「匕首」と書く)鍔(つば)のない短刀。九寸五分(くすんごぶ)。「ふところに—をのむ」 2人と何かをするときの相性。「彼とは—がいい」 3互いに話が合い、気心の合うこと。また、その間柄。「同じ年頃の婦人たちの中では姉と—であり」〈野上・真知子〉 4物と物とが合わさるところ。 5「合い端(ば)1 」に同じ。Similar words :ナイフ どす 小刀 短剣 刀
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiếm gấp, kiếm ngắn, thanh kiếm gấp