Âm Hán Việt của 合い言葉 là "hợp i ngôn diệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 合 [cáp, hợp] い [i] 言 [ngân, ngôn] 葉 [diệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 合い言葉 là あいことば [aikotoba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あい‐ことば〔あひ‐〕【合(い)言葉】 読み方:あいことば 1前もって打ち合わせておいて、味方どうしであることを確認する合図の言葉。 2仲間うちの信条・目標としていつも掲げる言葉。モットー。 Similar words: 旗幟キャッチワードお題目御題目スローガン