Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 吃( cật ) 驚( kinh )
Âm Hán Việt của 吃驚 là "cật kinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
吃 [cật] 驚 [kinh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 吃驚 là きっきょう [kikkyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 びっくり [副](スル) 1(「吃驚」「喫驚」とも当てて書く)突然のことや意外なことに一瞬おどろくさま。「急に肩をたたかれて—する」 2わずかに動くさま。びくり。多く、否定の語を伴って用いる。「—ともする若衆ぢゃあねえ」〈伎・名歌徳〉びっくり [副](スル) 1(「吃驚」「喫驚」とも当てて書く)突然のことや意外なことに一瞬おどろくさま。「急に肩をたたかれて―する」 2わずかに動くさま。びくり。多く、否定の語を伴って用いる。「―ともする若衆ぢゃあねえ」〈伎・名歌徳〉 # きっ‐きょう〔‐キヤウ〕【喫驚/×吃驚】 読み方:きっきょう [名](スル)おどろくこと。びっくりすること。「紳士は―し、空を仰いで」〈鉄腸・南洋の大波瀾〉Similar words :愕き 一驚 驚愕 有らぬ事 卒爾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngạc nhiên, bất ngờ, kinh ngạc