Âm Hán Việt của 吃緊 là "cật khẩn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吃 [cật] 緊 [khẩn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吃緊 là きっきん [kikkin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きっ‐きん【喫緊/×吃緊】 読み方:きっきん [名・形動]差し迫って重要なこと。また、そのさま。緊要。「—の問題」 Similar words: 緊切緊急火急早急