Âm Hán Việt của 司法裁判 là "tư pháp tài phán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 司 [ti, tư] 法 [pháp] 裁 [tài] 判 [phán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 司法裁判 là しほうさいばん [shihousaiban]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しほうさいばん:-はふ-[4]【司法裁判】 民事・刑事の裁判。司法裁判と行政裁判を区別する制度の下における概念。→行政裁判 Similar words: 審判裁判審理公判