Âm Hán Việt của 司法官 là "tư pháp quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 司 [ti, tư] 法 [pháp] 官 [quan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 司法官 là しほうかん [shihoukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しほう‐かん〔シハフクワン〕【司法官】 読み方:しほうかん 司法権を行使する公務員。ふつう、裁判官をさす。→行政官 Similar words: 司直審判員裁判官法官審判官