Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 叶( hiệp ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 叶える là "hiệp e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
叶 [hiệp] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 叶える là かなえる [kanaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かな・える:かなへる[3]【叶▼える・適▽える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二かな・ふ ①他人の望みを実現させる。《叶》「望みを-・えてあげる」 ②基準・条件をみたす。《適》「条件を-・える」〔「かなう」に対する他動詞〕
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thực hiện, hoàn thành, đạt được