Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)台(đài) 数(số)Âm Hán Việt của 台数 là "đài số". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 台 [di, đài, thai] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Cách đọc tiếng Nhật của 台数 là だいすう [daisuu]
デジタル大辞泉だい‐すう【台数】自動車や機械などの数。「新製品の販売台数」