Âm Hán Việt của 台数 là "đài số".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 台 [di, đài, thai] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 台数 là だいすうだいだいすう [daisuudaidaisuu]