Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 台( đài ) 座( tọa )
Âm Hán Việt của 台座 là "đài tọa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
台 [di , đài , thai ] 座 [tọa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 台座 là だいざ [daiza]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だい‐ざ【台座】 読み方:だいざ 1物を載せておく台。 2仏像や肖像彫刻などを安置する台。仏像の台座としては須弥(しゅみ)座・蓮華(れんげ)座・禽獣(きんじゅう)座など多様な形式がある。 台座(2) #台座 歴史民俗用語辞典 読み方:ダイザ(daiza)仏像彫刻を安置するための台で、像がその上に座し、臥し、あるいは立つもの。別名仏座、金剛宝座、金剛座 #薪ストーブ用語辞典 台座 薪割りの際に薪を置く台。 割りやすい高さに調節すると同時に、アックスの刃先の保護も兼ねる。Similar words :架 台 スタンド 坐 座
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bệ đỡ, đế, giá đỡ, chân bệ