Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 可( khả )  笑( tiếu )  し( shi )  い( i )  
Âm Hán Việt của 可笑しい  là "khả tiếu shi i  ".*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA  [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary . 可  [khả , khắc ] 笑  [tiếu ] し  [shi ] い  [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 可笑しい  là おかしい [okashii]  Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おかし・い:をかしい[3] デジタル大辞泉 おかし・い〔をかしい〕 Similar words :奇態   異様   妙ちきりん   奇体   変ちくりん  
Từ điển Nhật - Anh Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 lạ, kỳ quặc