Âm Hán Việt của 可哀想 là "khả ai tưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 可 [khả, khắc] 哀 [ai] 想 [tưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 可哀想 là かわいそう [kawaisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かわいそう:かはいさう[4]【可哀▽相・可哀▽想】 (形動)[文]:ナリ 〔「可哀相」「可哀想」は当て字〕 弱い立場にあるものに対して同情を寄せ、その不幸な状況から救ってやりたいと思うさま。同情をさそうさま。「-な身の上」「-に、またしかられている」→気の毒(補説欄) Similar words: 残念悔しい心残り無念気の毒