Âm Hán Việt của 召し抱える là "triệu shi bão eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 召 [triệu] し [shi] 抱 [bão] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 召し抱える là めしかかえる [meshikakaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めし‐かか・える〔‐かかへる〕【召(し)抱える】 読み方:めしかかえる [動ア下一][文]めしかか・ふ[ハ下二]雇って家来にする。「高禄で—・える」 Similar words: 採用雇傭雇用傭う雇い入れる