Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 只( chỉ ) 今( kim )
Âm Hán Việt của 只今 là "chỉ kim ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
只 [chỉ] 今 [kim]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 只今 là ただいま [tadaima]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ただいま【只▼今・唯▽今】 一[2](名) 〔「今」を強めた言い方で、「今」よりも丁寧な感じの語〕(副詞的にも用いる) ①今。目下。現在。「-の時刻は正午です」「-問い合わせております」 ②現在より少し前。ついさっき。「-お帰りになりました」 ③現在より少しあと。今すぐ。ただちに。「-うかがいます」「-まいります」 二[4][0](感) 〔「ただ今帰りました」の略〕外出から帰ったときの挨拶(あいさつ)の言葉。「『-』、『お帰りなさい』」Similar words :現在 唯今 何れ 今にも 直ぐ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiện tại, ngay bây giờ