Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)叩(khấu) け(ke) ば(ba) 埃(ai) が(ga) 出(xuất) る(ru)Âm Hán Việt của 叩けば埃が出る là "khấu keba ai ga xuất ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 叩 [khấu] け [ke] ば [ba] 埃 [ai] が [ga] 出 [xuất] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 叩けば埃が出る là []
デジタル大辞泉叩(たた)けば埃(ほこり)が出るどんなものでも細かく調べれば、欠点や弱点が見つかるものである。
gõ vào sẽ có bụi bay ra, có điều gì không sạch sẽ