Âm Hán Việt của 古豪 là "cổ hào".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 古 [cổ] 豪 [hào]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 古豪 là こごう [kogou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐ごう〔‐ガウ〕【古豪】 読み方:こごう 競技などで、経験が豊富で力のある人や集団。古強者(ふるつわもの)。「—と新鋭の対決」 Similar words: 古兵老巧ベテラン練れ者ヴェテラン