Âm Hán Việt của 古傷 là "cổ thương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 古 [cổ] 傷 [thương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 古傷 là ふるきず [furukizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふる‐きず【古傷/古▽創/古×疵】 読み方:ふるきず 1以前に怪我をしたところ。古い傷のあと。「—が痛む」 2以前に犯した罪や過失。思い出したくないいやな記憶。「他人の—に触れる」 Similar words: 瘢痕残痕痕傷痕疵跡