Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) 銭( tiền )
Âm Hán Việt của 口銭 là "khẩu tiền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu] 銭 [tiền]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口銭 là くちせん [kuchisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くち‐せん【口銭】 読み方:くちせん 1銭納による口永(くちえい)。 2江戸時代、問屋が荷主や買い主から徴収した仲介手数料・運送料・保管料。こうせん。 # こう‐せん【口銭】 読み方:こうせん 1売買の仲介をした場合 の手数料。コミッション。「二割の―を取る」 2「くちせん2 」に同じ。 # ウィキペディア(Wikipedia) 口銭 口銭(こうせん、くちぜに、くちせん)Similar words :歩合 委員会 手数料
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền hoa hồng, tiền chênh lệch, tiền thu về từ giao dịch