Âm Hán Việt của 口論 là "khẩu luận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 論 [luân, luận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口論 là こうろん [kouron]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうろん[1][0]【口論】 (名):スル 言葉で言い争うこと。また、その言い争い。口げんか。「つまらないことで-する」 Similar words: 論争言い争い争議言い合い言合い